(08) 386 32332 - (08) 667 65174 |
(08) 386 32332 - (08) 667 65174 |
Đánh lửa điện tử (IC)
Tính năng an toàn: ngắt gas tự động
Điều khiển nút gạt
Mặt bếp bằng kính cường lực - chịu nhiệt (SCHOTT) có khung viền bao ngoài bằng hợp kim nhôm
Khung sườn bằng thép phủ sơn
Công nghệ đầu đốt kín( Sealea Burner)
Số lò: 2 lò nấu
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
Loại bếp | Bếp điện từ đơn |
Màu sắc | Đen |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Công suất | 2000W |
Điện áp | 220V-240V, 50/60Hz |
Kích thước bếp (ngangxdọcxcao) (mm) | 360mm x 285mm x 45mm |
Thông số kỹ thuật:
Loại bếp | Bếp gas âm (có thể để nổi) |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu mặt bếp | Kính cường lực, chịu nhiệt cao |
Kích thước bếp (ngangxdọc) (mm) | 750mm X 420mm |
Kích thước khoét đá lắp âm( ngang – dọc) (mm) | 630mm X 330mm |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Mã sản phẩm |
Sevilla SV-308 |
Hãng sản xuất |
Sevilla chính hãng |
Loại sản phẩm |
bếp gas âm bàn |
Số bếp nấu |
03 |
Số vòng lửa |
03 + 03 + 01 |
Mặt bếp |
Kính chịu lực, chịu nhiệt dày 8mm |
Cảm ứng ngắt gas tự động van an toàn |
Có |
Hệ thống đánh lửa |
Pin 1,5V |
Chế độ hẹn giờ |
Không |
Kiềng |
Kiềng gang đúc siêu bền |
Bộ chia lửa |
Đồng thau |
Chất liệu/ màu sắc |
Kính đen |
Chế độ pep hầm tiết kiệm gas |
Có |
Lượng gas tiêu thụ tối đa |
0.30 kg/h/lò |
Kích thước bề mặt |
750 x 450 mm |
Kính thước khoét đá |
680 x 380 mm |
Mã sản phẩm |
Binova BI-369-DH |
Hãng sản xuất |
Binova chính hãng |
Loại sản phẩm |
Bếp gas âm Binova BI-369-DH |
Số bếp nấu |
03 |
Số vòng lửa |
03+03+01 |
Mặt bếp |
Kính chịu lực, chịu nhiệt dày 8mm |
Cảm ứng ngắt gas tự động van an toàn |
Có |
Hệ thống đánh lửa |
Pin 1,5V |
Chế độ hẹn giờ |
không |
Kiềng |
Kiềng thép tráng men chống gỉ |
Bộ chia lửa |
Bằng đồng |
Chất liệu/ màu sắc |
Kính đen |
Chế độ pep hầm tiết kiệm gas |
có |
Lượng gas tiêu thụ tối đa |
0.38 kg/h/lò |
Kích thước bề mặt |
730x430mm |
Kính thước khoét đá |
685 x 385 mm |
Mã sản phẩm |
Binova BI-269-DH |
Hãng sản xuất |
Binova chính hãng |
Loại sản phẩm |
Bếp gas âm Binova BI-269-DH |
Số bếp nấu |
02 |
Số vòng lửa |
03+03 |
Mặt bếp |
Kính chịu lực, chịu nhiệt dày 8mm |
Cảm ứng ngắt gas tự động van an toàn |
Có |
Hệ thống đánh lửa |
IC điện tử ( Pin 1,5V ) |
Chế độ hẹn giờ |
Không |
Kiềng |
Kiềng thép tráng men chống gỉ |
Bộ chia lửa |
Patened hợp kim |
Chất liệu/ màu sắc |
Kính đen |
Chế độ pep hầm tiết kiệm gas |
có |
Lượng gas tiêu thụ tối đa |
0.38 kg/h/lò |
Kích thước bề mặt |
730 x 430 mm |
Kính thước khoét đá |
685 x 385 mm |